Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ra làm ăn
[ra làm ăn]
|
to become a businessman/businesswoman; to go into business
She isn't a success as a teacher, so she decides to go into business